CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2015 – 2016

Thứ năm - 20/04/2017 08:52
          PHÒNG GD&ĐT BẾN CÁT                                         CỘNG HOÀ XÃ HÔI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      TRƯỜNG THCS  MỸ THẠNH                                               Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
 
CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2015 – 2016
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp7 Lớp8 Lớp9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1036 366 315 191 164
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
925
89,29
313
85,52
285
90,48
 
182
95,29
145
88,41
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
109
10,52
53
14,48
29
9,21
09
4,71
18
10,98
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
02
0,19
  01
0,32
  01
0,61
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / /
II Số học sinh chia theo học lực 1036 366 315 191 164
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
208
20,08
82
20,40
63
20
32
16,75
31
18,90
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
390
37,64
135
36,89
123
39,05
76
39,79
56
34,15
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
374
36,10
105
28,69
121
38,41
77
40,31
71
43,29
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
55
5,31
39
10,66
07
2,22
06
3,14
03
1,83
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
09
0,87
05
1,37
01
0,32
  03
1,83
III Tổng hợp kết quả cuối năm 1036 366 315 191 164
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
991 (95,6) 325 (88,8) 309 (98.1) 187 (97.9) 158 (96.3)
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
208 (20,1) 82(22,4) 63( 20 ) 32(16,7 ) 31(18,9 )
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
390 (37,6) 135 (36.89) 123 (39.05) 76 (39,79) 56 (34,15)
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
52 (5,01) 39 (10,6) 7 (2.2) 6 (3.14)  
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
39 (3,76) 29 (8,6) 5 (1,58) 4 (2,09) 6 (3,65)
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
44 (4,24)        
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / /
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
26 (2,4)        
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
7       7
1 Cấp tỉnh/thành phố 5       5
2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 2       2
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 164       164
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 158       158
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
31 (18,9)       31 (18,9)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
56 (34,15)       56 (34,15)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
71 (43,29)       71 (43,29)
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / /
VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / /
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 1036/509 336/179 315/149 191/91 164/90
X Số học sinh dân tộc thiểu số          

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản Phòng

2819/QĐ-UBND

Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện

Ngày ban hành: 30/09/2024

354/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025

Ngày ban hành: 26/09/2024

83/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024

Ngày ban hành: 24/05/2024

360/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5

Ngày ban hành: 24/04/2024

56/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024

Ngày ban hành: 16/05/2024

219/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát

Ngày ban hành: 08/03/2024

Video
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay47
  • Tháng hiện tại1,871
  • Tổng lượt truy cập1,903,490
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây