STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp7 | Lớp8 | Lớp9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1537 | 461 | 429 | 360 | 287 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
1442 93.82% |
436 94.58% |
400 93.24% |
343 95.28% |
263 91.64% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
95 6.18% |
25 5.42% |
29 7.46% |
17 4.72% |
24 8.36% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 1537 | 461 | 429 | 360 | 287 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
444 28.89% |
141 30.59% |
125 29.14% |
130 36.11% |
48 16.72% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
551 35.85% |
161 34.92% |
167 38.93% |
131 36.39% |
92 32.06% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
483 31.42% |
138 29.93% |
117 27.27% |
85 23.61% |
144 49.83% |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
58 3.77% |
20 4.34% |
20 4.66% |
14 3.89% |
4 1.39% |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0.07% |
1 0.22% |
|||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1537 | 461 | 429 | 360 | 287 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
1517 98,7% |
452 98.04% |
427 99.53% |
357 99.16% |
283 98.6% |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
343 24% |
9 98.% |
112 29% |
65 21% |
59 21% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
509 35% |
174 37% |
135 35% |
121 39% |
79 28% |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
54 3.51% |
20 4.33% |
20 4.66% |
14 3.88% |
|
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
20 1.3% |
10 2.16% |
2 0.46% |
4 1.11% |
4 1.39% |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
6/22 | 1/6 | 2/7 | 1/6 | 2/3 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
30 | 12 | 7 | 5 | 6 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
2 | 2 | |||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 2 | 1 | 1 | ||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 287 | 287 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 283 | 283 | |||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
48 16.72% |
||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
92 32.06% |
||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
144 49.83% |
||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 794/743 | 142/249 | 218/211 | 190/170 | 144/143 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 12 | 8 | 1 | 2 | 1 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn